- Trang chủ
- XE CHENGLONG 5 CHÂN BỒN 27 KHỐI
- XE CHENGLONG 5 CHÂN BỒN 27 KHỐI
XE CHENGLONG 5 CHÂN BỒN 27 KHỐI
Rated 5/5
based on 11 customer reviews
XE CHENGLONG 5 CHÂN BỒN 27 KHỐI
- Mã sản phẩm: CHENGLONG
Liên hệ
Your message has been successfully sent to the store owner!
Yêu thích
Những lợi ích của khách hàng khi chọn mua xe xitec chở xăng dầu 27 khối tại Ô tô Chuyên Dùng Đà Nẵng
- Là một trong những đơn vị tiên phong đi đầu trong lĩnh vực phân phối các dòng xe xitec uy tín trên thị trường Việt Nam.
- Xe luôn có sẵn tại showroom
- Giá thành hợp lý, khuyến mãi hấp dẫn
- Hỗ trợ vay trả góp 80%, thủ tục nhanh chóng
- Thủ tục mua bán nhanh chóng, đơn giản và thuận tiện, chế độ bảo hành cùng phụ tùng chính hãng tốt nhất.
- Phương thức thanh toán linh hoạt.
- Phụ tùng chính hãng, bảo hành chính hiệu.
- Giao xe ngay sau khi hoàn thành hợp đồng
- Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình và có nhiều năm kinh nghiệm
- Có hệ thống các trung tâm bảo hành chính hãng, chế độ hậu mãi chất lượng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT | THÔNG SỐ KT VÀ TRANG THIẾT BỊ (SPECIFICATIONS AND EQUIPMENT) |
XE CHENGLONG – BỒN THÉP | |
1 | Nhãn hiệu, số loại, tình trạng xe | CHENGLONG, LZ1340H7GBT, MỚI 100% | |
Loại phương tiện | Ô tô Xi téc chở xăng | ||
Xuất xứ | Xe chassis nhập Trung Quốc, Bồn đóng Việt Nam | ||
Năm sản xuất | Năm 2021, Màu Bạc | ||
2 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng xe nền (DxRxC) | mm | 11.850 x 2.500 x 3.630 mm | |
Chiều dài cơ sở | mm | 1.950 + 3.550 + 1.350 + 1.350 | |
3 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân xe Chassis | kg | 11.470 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 34.000 | |
Số chỗ ngồi | 02 | ||
4 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Tên động cơ | YC6L350-50 – EURO 4 | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, Turbo | ||
Dung tích xi-lanh | 8.424cc | ||
Công suất cực đại | 257Kw (350Ps)/2.200 V/p | ||
Mô men xoắn cực đại | 1.250N.m/1.200-1.600V/p | ||
5 | HỘP SỐ (TRAINMISSION) | ||
Loại hộp số | 9 số tiến, 2 số lùi. | ||
6 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING DRIVE) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực | ||
7 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo (trước/sau) | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh chính (trước/sau) | Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng, trợ lực chân không, phanh khí xả | ||
9 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Công thức bánh xe | 10×4 | ||
Thông số lốp (trước/sau), lốp dự phòng | 12.00R22.5/12.00R22.5 | ||
10 | NỘI THẤT (INTERIOR) | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, 2 loa | ||
Điều hòa cabin, kính cửa chỉnh điện, đèn trần | Tiêu chuẩn | ||
11 | NGOẠI THẤT (EXTERIOR) | ||
Kiểu cabin | Cabin có giường nằm | ||
Trang bị tiêu chuẩn | Bộ đồ nghề theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, 01 lốp dự phòng | ||
12 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | – Đối với xe cơ sở: 16 tháng hoặc 120.000km tùy điều kiện nào đến trước
– Đối với bồn: 12 tháng |
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT XI – TÉC:
STT | XE NỀN | THÔNG SỐ |
1 | Thể tích (m3) xăng | 26 theo giấy CNCL
27 theo lường bồn |
2 | Vật liệu | Thép SS400 |
3 | Kích thước, hình dạng (DxRxC) mm | 8600/8400 x 2430 x 1540±30 – Hình Elíp |
4 | Số ngăn | 05 |
5 | Thân bồn 4mm, vách ngăn và đầu, đuôi 5mm | Thép SS400 |
6 |
Cụm cổ téc: | 05 |
– Đường kính cổ téc (mm) | Theo quy định | |
– Vật liệu | Thép SS400 | |
– Nắp đậy Nhôm nhập khẩu | dày 3.mm | |
– Van đo mức xăng | 05 | |
7 |
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu | |
– Đường kính trong (mm) | 90 – Dày 3mm | |
– Vật liệu | Thép SS400 | |
8 | Các van xả DN90 (nhôm nhập khẩu) | 05 van bi đóng nhanh |
9 | Các đầu xả nhanh DN90 | Có |
10 | Hệ thống thu hồi hơi Ø49 | Ống Thép Ø49, dày 2mm, 02 van thu hồi hơi DN 49 |
11 | Gía đỡ bình chữa cháy | 02 giá đỡ |
12 | Xích tiếp đất | 01 sợi Ø8 |
13 | Hệ thống van đóng khẩn cấp cơ khí
(lupper) |
Gồm 05 van phía trên bồn |
14 | Bơm nhập khẩu trung quốc | Bơm bánh răng 40 m3/h |
15 | Bát chống xô | 08 cái – Bulông M20x2 |
16 | Bulong quang | 4 cái (M20x2) |
17 | Thanh chống vách | ThépV 50×50 – dày 4 mm |
18 | Thanh đứng vách chắn sóng | ThépV 50×50– dày 4 mm |
19 | Vách chắn sóng | Thép tấm dập 2.0mm |
20 | Đệm lót bồn | Cao su vải (80×20) |
21 | Dầm chân xi téc | Thép tấm dập 5mm |
22 | Hệ thống đường ống, van của bơm | DN90 – Ống Thép Ø90, dày 3mm, không dùng van |
23 | Khoan chứa cụm van xả, có cửa khóa | Thép tấm dày 1.5 mm – Sơn đen |
24 | Tủ chứa phụ tùng sắt | Có |
25 | Cốp chứa ống dẫn nhiêu liệu 2 bên hông, có nắp đặy | 240 mm x 240mm, Thép dày 1.5mm |
26 | Cầu thang lên nóc bồn (phía sau) | Thép ống D34 |
27 | Ống xả nước trên nóc bồn | Thép ống D34 02 cái |
28 | Cản hông | Thép SS400 dày 1,5mm |
29 | Cản sau | Thép tấm dày 2,5mm , sơn đen kẻ sọc vàng |
30 | Vè chắn bùn | Thép SS400 dày 1.5mm |
Phân phối
CHI NHÁNH LIÊN CHIỂU - CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
Địa chỉ: 405 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Đã thêm vào giỏ hàng thành công!
XE CHENGLONG 5 CHÂN BỒN 27 KHỐI